Có 1 kết quả:
失落 shī luò ㄕ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose (sth)
(2) to drop (sth)
(3) to feel a sense of loss
(4) frustrated
(5) disappointment
(6) loss
(2) to drop (sth)
(3) to feel a sense of loss
(4) frustrated
(5) disappointment
(6) loss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0