Có 1 kết quả:

失落 shī luò ㄕ ㄌㄨㄛˋ

1/1

shī luò ㄕ ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose (sth)
(2) to drop (sth)
(3) to feel a sense of loss
(4) frustrated
(5) disappointment
(6) loss

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0